Có 2 kết quả:

高难 gāo nán ㄍㄠ ㄋㄢˊ高難 gāo nán ㄍㄠ ㄋㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extremely difficult
(2) hard and dangerous
(3) challenging

Bình luận 0