Có 2 kết quả:
高难 gāo nán ㄍㄠ ㄋㄢˊ • 高難 gāo nán ㄍㄠ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely difficult
(2) hard and dangerous
(3) challenging
(2) hard and dangerous
(3) challenging
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely difficult
(2) hard and dangerous
(3) challenging
(2) hard and dangerous
(3) challenging
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0